Camera IP Wifi HIKVISION DS-2CV2U32FD-IW
Camera HIKVISION DS-2CV2U32FD-IW thuộc dòng camera quan sát được trang bị Chức năng chống ngược sáng thực True WDR 120dB giúp chúng ta lắp đặt dễ dàng ở mọi vị trí mà không sợ bị ngược sáng, hình ảnh trong rõ và sáng hơn nhiều so với các camera thông thường khác ( Đối với camera mới thường chưa kích hoạt chống ngược sáng, vào menu camera để kích hoạt tính năng chống ngược sáng để sử dụng cho hình ảnh đẹp nhất ).
[expander_maker id=”1″ more=”— Xem thêm —” less=”— Thu gọn —“]
Tính năng Camera IP Wifi HIKVISION DS-2CV2U32FD-IW
- Cảm biến hình ảnh: 1/3″ CMOS 3.0 Megapixel cho hình ảnh 1296P Full HD siêu nét
- Độ nhạy sáng cao: 0.01 [email protected], 0lux with IR
- Đèn led hồng ngoại tầm nhìn xa ban đêm lên đến10m
- Ống kính tiêu cự cố định F1.68mm góc nhìn 180 độ
- Hỗ trợ: âm thanh đàm thoại 2 chiều, kết nối Wifi
- Không hỗ trợ cổng Lan
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ MicroSD tối đa 128Gb
- Miễn phí tên miền chính hãng trọn đời sản phẩm.
* True WDR 120dB chuyên chống ngược sáng thật
– 3D-DNR giảm nhiễu kỹ thuật số 3D
- Chức năng Backlight Compensation (BLC) hỗ trợ nhìn ngược sáng tự động điều chỉnh
- Nguồn cấp 5V DC .
Thông số kỹ thuật
Camera HIKVISION DS-DS-2CV2U32FD-IW IP Wifi hồng ngoại tầm xa 10m, dòng sản phẩm mới nhất của HIKVISION có độ phân giải 3.0 Megapixel giá rẻ, Chống ngược sáng thực WDR-120dB, hình ảnh HD siêu nét, đàm thoại âm thanh 2 chiều màu trắng trang nhã sang trọng, sử dụng cho mọi nhà, camera cho văn phòng công ty,camera cho shop thời trang quần áo, camera cho quán café…Sản phẩm chất lượng siêu nét đảm bảo hài lòng khách hàng khó tính nhất.
Camera | |
Image Sensor | 1/3″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR, |
Color: 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR | |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | IR Cut Filter |
Digital Noise Reduction | 3D DNR |
WDR | 120dB |
3-Axis Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: -75° to 65°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Focal length | 1.68 mm |
Aperture | F2.0 |
FOV | Horizontal field of view: 180°, Vertical field of view: 85° |
Lens Mount | M12 |
IR | |
IR Range | 10 m |
Wavelength | 850nm |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 |
Sub stream: H.265/H.264/MJPEG | |
H.264 Type | Main Profile/High Profile |
H.264+ | Yes |
H.265 Type | Main Profile |
H.265+ | Yes |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 8 Mbps |
Audio Compression | G722.1/G711ulaw/G711alaw/G726/MP2L2/PCM |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-192Kbps(MP2L2) |
Smart Feature-set | |
Region of Interest | Support 1 fixed region for main stream and sub-stream separately |
Image | |
Max. Resolution | 2304 × 1296 |
Main Stream | 50Hz: 20fps (2304 × 1296), 25fps (1920 × 1080, 1280 × 720) |
60Hz: 20fps (2304 × 1296), 30fps (1920 × 1080, 1280 × 720) | |
Sub Stream | 50Hz: 25fps(640 × 360, 480 × 272, 432 × 240) |
60Hz: 30fps(640 × 360, 480 × 272, 432 × 240) | |
Image Setting | Saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR |
Day/Night Switch | Auto/Schedule |
Network | |
Network Storage | Support Micro SD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering, network disconnected, IP address conflict, HDD full, HDD error, illegal login |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, IGMP, QoS, IPv6 |
General Function | One-key reset, anti-flicker, dual streams, heartbeat, password protection, privacy mask, watermark |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
User/Host | Up to 32 users |
3 levels: Administrator, Operator and User | |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200 |
Interface | |
Audio | 1 built-in mic, 1 built-in speaker, two-way audio, mono sound |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Reset | Yes |
SVC | Support H.264 and H.265 encoding |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE 802.11b/g/n |
Frequency Range | 2.412 GHz to 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20M/40M |
Protocols | 802.11b: DQPSK, DBPSK, CCK |
802.11g/n: OFDM/64-QAM, 16-QAM, QPSK, BPSK | |
Security | WPA, WPA2 |
Transfer Rates | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range | 50 m |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 16 kHz, 32kHz, 44.1kHz, 48kHz |
General | |
Operating Conditions | -10 °C to +40 °C (14°F to +104 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 5 VDC ± 10%, micro USB |
Power Consumption and Current | 5 VDC, 1A, max. 6.5W |
Interface Protection | TVS 2000V Lightning Protection, Surge Protection and Voltage Transient Protection |
Material | Bracket: metal |
Camera shell: plastic | |
Dimensions | Φ78.1 mm × 110.2 mm (Φ3.07″ × 4.34″) |
Weight | Camera: Approx. 230 g (0.51 lb.) |
Hàng hóa đảm bảo chính hãng – Dịch vụ tận tâm. Mọi thông tin cần giải đáp, tư vấn xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÔNG NGHỆ SAPPHIRE
480/12 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
T: (028) 3636.9596 | M: 0913.055.356 | E: [email protected] | W: https://www.sateco.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.